DANH SÁCH CĂN HỘ VÀ DIỆN TÍCH VP6 LINH ĐÀM | Căn hộ số | Diện tích | Hướng cửa | Hướng ban công | Hướng ban công | Số PN | 02 | 77,76 | Đông Bắc | Đông Nam | Bắc- Đông Bắc | 3 PN | 04 | 63,06 | Đông Bắc | Tây Nam | Bắc- Đông Bắc | 2 PN | 06 | 65,26 | Đông Bắc | Tây Nam | Bắc- Đông Bắc | 2 PN | 08 | 61,05 | Đông Bắc | Tây Nam | Bắc- Đông Bắc | 2 PN | 10 | 61,05 | Đông Bắc | Tây Nam | Bắc- Đông Bắc | 2 PN | 12 | 65,26 | Đông Bắc | Tây Nam | Bắc- Đông Bắc | 2 PN | 14 | 74,45 | Tây Bắc | Tây Nam | Tây Bắc | 3 PN | 16 | 62,6 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 18 | 46,8 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 1 PN | 20 | 65,85 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 22 | 68,33 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 24 | 66,68 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 26 | 65,26 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 28 | 61,05 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 30 | 61,05 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 32 | 65,26 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 34 | 63,06 | Đông Nam | Tây Bắc | Đông Nam | 2 PN | 36 | 77,76 | Đông Nam | Đông Bắc | Đông Nam | 3 PN | 38 | 57,51 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 2 PN | 40 | 49,44 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 1 PN | 42 | 65,26 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 2 PN | 44 | 61,05 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 2 PN | 46 | 61,05 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 2 PN | 48 | 66,16 | Tây Bắc | Đông Nam | Tây Bắc | 2 PN |
|
|